Có 2 kết quả:
退休金双轨制 tuì xiū jīn shuāng guǐ zhì ㄊㄨㄟˋ ㄒㄧㄡ ㄐㄧㄣ ㄕㄨㄤ ㄍㄨㄟˇ ㄓˋ • 退休金雙軌制 tuì xiū jīn shuāng guǐ zhì ㄊㄨㄟˋ ㄒㄧㄡ ㄐㄧㄣ ㄕㄨㄤ ㄍㄨㄟˇ ㄓˋ
Từ điển Trung-Anh
see 養老金雙軌制|养老金双轨制[yang3 lao3 jin1 shuang1 gui3 zhi4]
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
see 養老金雙軌制|养老金双轨制[yang3 lao3 jin1 shuang1 gui3 zhi4]
Bình luận 0